Horqin (hữu dực trung kỳ)
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Minh | Hưng An |
• Tổng cộng | 251,000 |
• Mật độ | 16,1/km2 (42/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 137400 |
English version Horqin (hữu dực trung kỳ)
Horqin (hữu dực trung kỳ)
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Minh | Hưng An |
• Tổng cộng | 251,000 |
• Mật độ | 16,1/km2 (42/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 137400 |
Thực đơn
Horqin (hữu dực trung kỳ)Liên quan
Horqin Horqin Hữu Dực Tiền Horqin Tả Dực Hậu Horqin (khu) Horqin Tả Dực Trung Horqin Hữu Dực Trung Horinger Horminum pyrenaicum Horinouchi Satoshi Hori NaotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horqin (hữu dực trung kỳ)